Tham khảo Flames (bài hát)

  1. Sweeney, Farrell (ngày 7 tháng 4 năm 2018). “David Guetta and Sia release action packed music video for 'Flames'”. Dancing Astronaut. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2018. Bây giờ, họ đã quay trở lại với tác phẩm hợp tác "Flames," và một video âm nhạc mang hơi hướng hành động đã được phát hành đi kèm với bài hát thuộc thể loại pop.
  2. “Flames - Single by David Guetta & Sia”. iTunes Store. ngày 22 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2018.
  3. Honeycutt, Shanté (ngày 22 tháng 3 năm 2018). “David Guetta & Sia Reunite to Create 'Flames': Listen”. Billboard. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2018.
  4. Guetta, David. “David Guetta feat. Sia "Flames" Sheet Music in F Minor - Download & Print”. Musicnotes.com. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2018.
  5. O'Connor, Roisin (22 tháng 3 năm 2018). “David Guetta and Sia drop new track 'Flames' – first listen”. The Independent. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2018.
  6. “David Guetta and Sia Reunite for a New Single 'Flames'”. edm.com. 26 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2018.
  7. “Top 20 Anglo Argentina – Del 9 al 15 de Abril, 2018” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2018.
  8. “ARIA Chart Watch #469”. auspOp. ngày 21 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2018.
  9. "Austriancharts.at – David Guetta & Sia – Flames" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2018.
  10. "Ultratop.be – David Guetta & Sia – Flames" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018.
  11. "Ultratop.be – David Guetta & Sia – Flames" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018.
  12. "David Guetta & Sia Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2018.
  13. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 201813 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2018.
  14. "David Guetta,Sia: Flames" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2018.
  15. "Lescharts.com – David Guetta & Sia – Flames" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 26 tháng 3 năm 2018.
  16. "Musicline.de – David Guetta & Sia Single-Chartverfolgung" (bằng tiếng Đức). Media Control Charts. PhonoNet GmbH. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018.
  17. “Archívum – Slágerlisták – MAHASZ” (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 6 tháng 4 năm 2018.
  18. “Archívum – Slágerlisták – MAHASZ” (bằng tiếng Hungary). Stream (track) Top 40 slágerlista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 15 tháng 4 năm 2018.
  19. “IRMA – Irish Charts”. Irish Recorded Music Association. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2018.
  20. “Top Singoli – Classifica settimanale WK 17” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  21. “Latvijas Top 40”. Latvijas Radio. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2018.
  22. “Luxembourg Digital Song Sales – ngày 21 tháng 4 năm 2018”. Billboard. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2018.
  23. "Nederlandse Top 40 – week 17, 2018" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018.
  24. "Dutchcharts.nl – David Guetta & Sia – Flames" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2018.
  25. “NZ Heatseeker Singles Chart”. Recorded Music NZ. ngày 2 tháng 4 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2018.
  26. “VG-lista – Topp 20 Single uke 16, 2018”. VG-lista. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2018.
  27. "Listy bestsellerów, wyróżnienia :: Związek Producentów Audio-Video". Polish Airplay Top 100. Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2018.
  28. “Portuguesecharts.com – David Guetta & Sia – Flames”. ATP Top 100 Singles. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2018.
  29. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2018.
  30. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 201815 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2018.
  31. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn SINGLES DIGITAL - TOP 100, chọn 201813 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2018.
  32. “Sverigetopplistan – Sveriges Officiella Topplista”. Sverigetopplistan. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2018.
  33. "Swisscharts.com – David Guetta & Sia – Flames". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2018.
  34. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2018.
  35. "David Guetta Chart History (Hot Dance/Electronic Songs)". Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2018.
Healing Is Difficult
Colour the Small One
Some People Have Real Problems
We Are Born
1000 Forms of Fear
This Is Acting
"Everyday Is Christmas"
Đĩa đơn nhạc phim
Đĩa đơn hợp tác
Bài hát khác
Just a Little More Love (2002)
Guetta Blaster (2004)
Pop Life (2007)
One Love (2009)
Nothing but the Beat (2011)
Listen (2014)
"Shot Me Down" · "Bad" · "Lovers on the Sun" · "Dangerous" · "What I Did for Love" · "Hey Mama" · "Sun Goes Down"
F**k Me I'm Famous
Đĩa đơn hợp tác
Đĩa đơn sản xuất
Đĩa đơn quảng bá
"Gettin' Over· "I Wanna Go Crazy· "Lunar· "Night of Your Life· "The Alphabeat· "Metropolis"
Các bài hát khác
"Crank It Up· "Sunshine· "Repeat· "Play Hard"

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Flames (bài hát) http://www.freezepage.com/1524029261SUZLLPEDKD http://charts.monitorlatino.com/top20/Argentina/An... http://portuguesecharts.com/showitem.asp?interpret... http://swisscharts.com/showitem.asp?interpret=Davi... http://hitparada.ifpicr.cz/index.php?hitp=D http://hitparada.ifpicr.cz/index.php?hitp=R http://musicline.de/de/chartverfolgung_summary/art... http://zene.slagerlistak.hu/single-track-top-40-li... http://zene.slagerlistak.hu/stream-top-40-lista/20... http://irma.ie/index.cfm?page=irish-charts&chart=S...